47 | SC Cambuur | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 12 | 1 | 1 | 1 | 0 |
46 | SC Cambuur | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 25 | 1 | 0 | 4 | 1 |
45 | SC Cambuur | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 32 | 0 | 0 | 7 | 0 |
44 | SC Cambuur | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
43 | SC Cambuur | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 31 | 1 | 0 | 2 | 0 |
42 | SC Cambuur | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 33 | 0 | 1 | 3 | 0 |
41 | SC Cambuur | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 23 | 2 | 0 | 3 | 1 |
40 | SC Cambuur | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
39 | SC Cambuur | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 30 | 0 | 0 | 7 | 0 |
38 | SC Cambuur | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 20 | 0 | 0 | 6 | 1 |
37 | SC Cambuur | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 32 | 1 | 1 | 2 | 2 |
36 | SC Cambuur | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
35 | SC Cambuur | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | SC Cambuur | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
33 | SC Cambuur | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
32 | SC Cambuur | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | SC Cambuur | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Assumburg | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 31 | 1 | 0 | 4 | 0 |
28 | Nicoya #2 | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.2] | 53 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | uscalais90 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.3] | 47 | 1 | 0 | 0 | 0 |
27 | SC Cambuur | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | SC Cambuur | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
25 | SC Cambuur | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 29 | 0 | 0 | 10 | 0 |