45 | Montevideo #2 | Giải vô địch quốc gia Uruguay [2] | 27 | 3 | 0 | 5 | 1 |
44 | Montevideo #2 | Giải vô địch quốc gia Uruguay [2] | 23 | 0 | 0 | 6 | 0 |
43 | Montevideo #2 | Giải vô địch quốc gia Uruguay [2] | 28 | 0 | 0 | 6 | 1 |
42 | Montevideo #2 | Giải vô địch quốc gia Uruguay [2] | 27 | 0 | 0 | 11 | 0 |
41 | Montevideo #2 | Giải vô địch quốc gia Uruguay [2] | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
40 | Montevideo #2 | Giải vô địch quốc gia Uruguay [2] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | Montevideo #2 | Giải vô địch quốc gia Uruguay [2] | 31 | 0 | 0 | 4 | 0 |
36 | Georgetown City FC | Giải vô địch quốc gia Guyana | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Georgetown City FC | Giải vô địch quốc gia Guyana | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Georgetown City FC | Giải vô địch quốc gia Guyana | 24 | 1 | 0 | 2 | 0 |
33 | Georgetown City FC | Giải vô địch quốc gia Guyana | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | Georgetown City FC | Giải vô địch quốc gia Guyana | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Georgetown City FC | Giải vô địch quốc gia Guyana | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Tando Adam | Giải vô địch quốc gia Pakistan [2] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | Georgetown City FC | Giải vô địch quốc gia Guyana | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Quetta | Giải vô địch quốc gia Pakistan | 38 | 0 | 0 | 4 | 0 |
28 | Georgetown City FC | Giải vô địch quốc gia Guyana | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
27 | NK Karlovac #4 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1] | 9 | 0 | 0 | 3 | 0 |
26 | NK Karlovac #4 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.2] | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | NK Karlovac #4 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.2] | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |