44 | KV Charleroi | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 8 | 3 | 0 | 1 | 0 |
43 | KV Charleroi | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | KV Charleroi | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 32 | 8 | 0 | 2 | 0 |
41 | KV Charleroi | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 32 | 22 | 3 | 1 | 0 |
40 | FC Birkirkara | Giải vô địch quốc gia Malta | 28 | 22 | 1 | 1 | 0 |
39 | FC Birkirkara | Giải vô địch quốc gia Malta | 35 | 40 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 1 | 0 | 1 |
38 | FC Birkirkara | Giải vô địch quốc gia Malta | 36 | 52 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 1 | 0 | 0 |
37 | FC Birkirkara | Giải vô địch quốc gia Malta | 29 | 36 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Birkirkara | Giải vô địch quốc gia Malta | 36 | 45 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Birkirkara | Giải vô địch quốc gia Malta | 32 | 41 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Birkirkara | Giải vô địch quốc gia Malta | 35 | 39 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 1 | 2 | 0 |
33 | FC Birkirkara | Giải vô địch quốc gia Malta | 31 | 28 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Birkirkara | Giải vô địch quốc gia Malta | 35 | 33 | 1 | 0 | 0 |
31 | FC Birkirkara | Giải vô địch quốc gia Malta | 33 | 27 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Birkirkara | Giải vô địch quốc gia Malta | 23 | 5 | 0 | 1 | 0 |
29 | FC Birkirkara | Giải vô địch quốc gia Malta | 24 | 3 | 0 | 0 | 0 |
28 | Vado 1913 | Giải vô địch quốc gia Italy [5.5] | 40 | 35 | 3 | 2 | 0 |
27 | AS Sesto San Giovanni | Giải vô địch quốc gia Italy [5.6] | 38 | 50 | 3 | 0 | 0 |
26 | FC Birkirkara | Giải vô địch quốc gia Malta | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Birkirkara | Giải vô địch quốc gia Malta | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Birkirkara | Giải vô địch quốc gia Malta | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |