Thibaut Carrat: Sự nghiệp cầu thủ

Mùa giảiCâu lạc bộGiải đấuCác trận đấuGAYR
44be KV Charleroibe Giải vô địch quốc gia Bỉ [2]83010
43be KV Charleroibe Giải vô địch quốc gia Bỉ [2]10000
42be KV Charleroibe Giải vô địch quốc gia Bỉ328020
41be KV Charleroibe Giải vô địch quốc gia Bỉ [2]3222310
40mt FC Birkirkaramt Giải vô địch quốc gia Malta2822110
39mt FC Birkirkaramt Giải vô địch quốc gia Malta3540 3rd101
38mt FC Birkirkaramt Giải vô địch quốc gia Malta3652 1st100
37mt FC Birkirkaramt Giải vô địch quốc gia Malta2936 3rd000
36mt FC Birkirkaramt Giải vô địch quốc gia Malta3645 1st000
35mt FC Birkirkaramt Giải vô địch quốc gia Malta3241 1st010
34mt FC Birkirkaramt Giải vô địch quốc gia Malta3539 1st120
33mt FC Birkirkaramt Giải vô địch quốc gia Malta3128000
32mt FC Birkirkaramt Giải vô địch quốc gia Malta3533100
31mt FC Birkirkaramt Giải vô địch quốc gia Malta3327010
30mt FC Birkirkaramt Giải vô địch quốc gia Malta235010
29mt FC Birkirkaramt Giải vô địch quốc gia Malta243000
28it Vado 1913it Giải vô địch quốc gia Italy [5.5]4035320
27it AS Sesto San Giovanniit Giải vô địch quốc gia Italy [5.6]3850300
26mt FC Birkirkaramt Giải vô địch quốc gia Malta210000
25mt FC Birkirkaramt Giải vô địch quốc gia Malta220000
24mt FC Birkirkaramt Giải vô địch quốc gia Malta10000

Chuyển nhượng

NgàyTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
tháng 5 10 2019be KV CharleroiKhông cóRSD2 703 229
tháng 10 13 2018mt FC Birkirkarabe KV CharleroiRSD8 508 814
tháng 12 13 2016mt FC Birkirkarait Vado 1913 (Đang cho mượn)(RSD84 203)
tháng 10 22 2016mt FC Birkirkarait AS Sesto San Giovanni (Đang cho mượn)(RSD58 294)

Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 10) của mt FC Birkirkara vào thứ sáu tháng 7 1 - 23:31.