46 | Vlorë | Giải vô địch quốc gia Albania | 9 | 2 | 0 | 0 |
45 | Vlorë | Giải vô địch quốc gia Albania | 15 | 3 | 0 | 0 |
44 | Vlorë | Giải vô địch quốc gia Albania | 32 | 8 | 0 | 0 |
43 | Vlorë | Giải vô địch quốc gia Albania | 33 | 8 | 0 | 0 |
42 | Vlorë | Giải vô địch quốc gia Albania | 30 | 17 | 0 | 0 |
41 | Vlorë | Giải vô địch quốc gia Albania | 32 | 22 | 0 | 0 |
40 | Vlorë | Giải vô địch quốc gia Albania | 30 | 22 | 0 | 0 |
39 | Vlorë | Giải vô địch quốc gia Albania | 33 | 21 | 0 | 0 |
38 | Vlorë | Giải vô địch quốc gia Albania | 33 | 17 | 0 | 0 |
37 | Vlorë | Giải vô địch quốc gia Albania | 33 | 19 | 0 | 0 |
36 | Vlorë | Giải vô địch quốc gia Albania | 33 | 20 | 0 | 0 |
35 | Vlorë | Giải vô địch quốc gia Albania | 33 | 19 | 0 | 0 |
34 | Vlorë | Giải vô địch quốc gia Albania | 33 | 18 | 0 | 0 |
33 | Vlorë | Giải vô địch quốc gia Albania | 29 | 13 | 0 | 0 |
32 | FC Haugesund | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 8 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Haugesund | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Haugesund | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Haugesund | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 17 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Haugesund | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 19 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Chilung #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 20 | 0 | 1 | 0 |
26 | 11 Estrellas FC | Giải vô địch quốc gia Peru [3.2] | 29 | 0 | 1 | 0 |
25 | FC Chilung #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 22 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Chilung #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 1 | 0 | 0 | 0 |