49 | FC Duisburg | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 1 | 0 | 0 |
47 | FC Duisburg | Giải vô địch quốc gia Đức | 3 | 2 | 0 | 0 |
46 | FC Duisburg | Giải vô địch quốc gia Đức | 17 | 6 | 0 | 0 |
45 | FC Duisburg | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 34 | 26 | 0 | 0 |
44 | FC Cholet #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 38 | 3 | 0 | 0 |
43 | FC Cholet #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 38 | 6 | 0 | 0 |
42 | FC Cholet #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 28 | 6 | 0 | 0 |
41 | FC Cholet #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 19 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Cholet #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 18 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Cholet #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 15 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Cholet #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 18 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Cholet #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 18 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Cholet #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 20 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Cholet #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 20 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Cholet #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 20 | 0 | 0 | 0 |
33 | Terrier Town | Giải vô địch quốc gia Anh [4.4] | 37 | 10 | 0 | 0 |
32 | FC Cholet #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 19 | 0 | 0 | 0 |
31 | KV Mol | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.2] | 34 | 12 | 0 | 0 |
31 | FC Cholet #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 2 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Willemstad #36 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 60 | 5 | 0 | 0 |
30 | FC Cholet #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 2 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Cholet #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 32 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC Cholet #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 29 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Cholet #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 26 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Cholet #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 28 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Cholet #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 29 | 0 | 0 | 0 |