45 | FC Jurmala #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 15 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Jurmala #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.6] | 32 | 2 | 0 | 0 |
43 | FC Jurmala #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.6] | 34 | 5 | 0 | 0 |
42 | FC Jurmala #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.6] | 30 | 5 | 0 | 0 |
41 | FC Jurmala #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.6] | 36 | 11 | 0 | 0 |
40 | FC Jurmala #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.6] | 25 | 6 | 0 | 0 |
39 | FC Jurmala #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.6] | 36 | 2 | 0 | 0 |
38 | FC Jurmala #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.6] | 33 | 6 | 0 | 0 |
37 | FC Jurmala #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8] | 36 | 4 | 0 | 0 |
36 | FC Jurmala #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8] | 36 | 8 | 0 | 0 |
35 | FC Jurmala #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8] | 36 | 9 | 0 | 0 |
34 | FC Jurmala #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 36 | 1 | 0 | 0 |
33 | FC Jurmala #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 36 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Jurmala #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 21 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Jurmala #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 3 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Cardiff #3 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 25 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Cardiff #3 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 35 | 1 | 0 | 0 |
27 | FC Cardiff #3 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 32 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Cardiff #3 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 20 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Cardiff #3 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 25 | 0 | 0 | 0 |