37 | ⭐Frutigen⭐Garde Sport⭐ | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 23 | 3 | 3 | 6 | 1 |
36 | ⭐Frutigen⭐Garde Sport⭐ | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 33 | 9 | 12 | 11 | 0 |
35 | ⭐Frutigen⭐Garde Sport⭐ | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 33 | 19 | 22 | 11 | 0 |
34 | ⭐Frutigen⭐Garde Sport⭐ | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 32 | 9 | 16 | 11 | 0 |
33 | ⭐Frutigen⭐Garde Sport⭐ | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 29 | 4 | 19 | 5 | 0 |
32 | ⭐Frutigen⭐Garde Sport⭐ | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 14 | 2 | 9 | 1 | 0 |
32 | Angers #5 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 19 | 0 | 1 | 2 | 0 |
31 | Angers #5 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 28 | 0 | 2 | 4 | 0 |
30 | Angers #5 | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 37 | 1 | 6 | 2 | 0 |
29 | Angers #5 | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 38 | 4 | 5 | 1 | 0 |
28 | Angers #5 | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 27 | 3 | 3 | 3 | 0 |
27 | FC Choll #6 | Giải vô địch quốc gia Palau | 29 | 1 | 5 | 4 | 0 |
26 | FC Choll #6 | Giải vô địch quốc gia Palau | 42 | 0 | 12 | 5 | 0 |
25 | FC Choll #6 | Giải vô địch quốc gia Palau | 34 | 0 | 5 | 2 | 0 |