43 | Vestmanna #3 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Vestmanna #3 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Vestmanna #3 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Vestmanna #3 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Zhuzhou #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Zhuzhou #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 26 | 1 | 0 | 5 | 0 |
37 | Zhuzhou #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 29 | 1 | 0 | 4 | 0 |
36 | Zhuzhou #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | Zhuzhou #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Castores Yaguara | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Castores Yaguara | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 38 | 2 | 0 | 0 | 0 |
33 | Castores Yaguara | Giải vô địch quốc gia Colombia | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Castores Yaguara | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Castores Yaguara | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Papaichton | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | NK Vinkovci | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | NK Vinkovci | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | NK Vinkovci | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | NK Vinkovci | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | NK Vinkovci | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |