37 | FC Daugavpils #21 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.29] | 30 | 1 | 1 | 3 | 0 |
36 | FC Daugavpils #21 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.29] | 24 | 0 | 2 | 2 | 0 |
35 | FC Daugavpils #21 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.29] | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Daugavpils #21 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.29] | 33 | 1 | 4 | 1 | 0 |
33 | FC Daugavpils #21 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.29] | 26 | 0 | 1 | 6 | 0 |
32 | FC Daugavpils #21 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.29] | 26 | 0 | 1 | 4 | 1 |
31 | FC Daugavpils #21 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.5] | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | FC Daugavpils #21 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.5] | 14 | 0 | 1 | 2 | 0 |
29 | FC Daugavpils #21 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.5] | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC Daugavpils #21 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 9 | 0 | 1 | 0 | 0 |
27 | FC Daugavpils #21 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
26 | FC Daugavpils #21 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.16] | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
25 | FC Daugavpils #21 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.16] | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |