45 | DüzceSpor SK | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
44 | DüzceSpor SK | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 28 | 1 | 0 | 4 | 0 |
43 | DüzceSpor SK | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | DüzceSpor SK | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | DüzceSpor SK | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | DüzceSpor SK | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Diyarb Najm | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 29 | 1 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Diyarb Najm | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 27 | 4 | 0 | 2 | 0 |
37 | FC Diyarb Najm | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 29 | 8 | 0 | 3 | 0 |
36 | FC Diyarb Najm | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 27 | 3 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Diyarb Najm | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | FC Diyarb Najm | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 21 | 1 | 0 | 2 | 0 |
33 | FC Diyarb Najm | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Diyarb Najm | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 19 | 2 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Diyarb Najm | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Diyarb Najm | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Diyarb Najm | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Diyarb Najm | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 13 | 1 | 1 | 0 | 0 |
27 | FC Diyarb Najm | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Diyarb Najm | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Diyarb Najm | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |