Davy Midkiff: Các trận đấu

Thời gianĐối thủKết quảĐiểmCúp/Giải thi đấuVị tríBàn thắngThẻ
thứ tư tháng 5 16 - 01:17cm FC Kumba1-00Giao hữuGK
thứ ba tháng 5 15 - 04:23cm FC Yaoundé #25-00Giao hữuGK
thứ hai tháng 5 14 - 13:41cm United Bank of Shanghai1-20Giao hữuGK
chủ nhật tháng 5 13 - 05:23cm FC Douala #41-00Giao hữuGK
thứ bảy tháng 5 12 - 13:31cm FC Kousséri #31-20Giao hữuGK
thứ sáu tháng 5 11 - 11:37cm Bamboutos2-10Giao hữuGK
thứ năm tháng 5 10 - 13:37cm FC Yaounde #51-40Giao hữuGK
chủ nhật tháng 3 25 - 01:32cm FC Kumba9-00Giao hữuGK
thứ bảy tháng 3 24 - 13:34cm United Bank of Shanghai1-40Giao hữuGK
thứ năm tháng 3 22 - 13:35cm FC Yaoundé0-20Giao hữuGK
thứ tư tháng 3 21 - 18:19cm FC Maroua #23-10Giao hữuGK
thứ ba tháng 3 20 - 13:41cm FC Douala #30-80Giao hữuGK
thứ hai tháng 3 19 - 11:47cm Bamboutos0-01Giao hữuGK