39 | RC Périgueux #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 2 | 0 | 0 | 0 |
38 | RC Périgueux #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 6 | 1 | 0 | 0 |
37 | RC Périgueux #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 12 | 3 | 0 | 0 |
36 | RC Périgueux #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 11 | 2 | 0 | 0 |
35 | RC Périgueux #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 37 | 8 | 0 | 0 |
34 | RC Périgueux #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 30 | 9 | 0 | 0 |
33 | RC Périgueux #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 35 | 4 | 1 | 0 |
32 | RC Périgueux #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 38 | 5 | 0 | 0 |
31 | RC Périgueux #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 24 | 1 | 1 | 0 |
30 | RC Périgueux #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 38 | 7 | 0 | 0 |
29 | RC Périgueux #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 70 | 3 | 0 | 0 |
28 | RC Périgueux #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 68 | 3 | 0 | 0 |
27 | RC Périgueux #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 63 | 4 | 0 | 0 |
26 | RC Périgueux #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 34 | 2 | 0 | 0 |
25 | Luxembourg #7 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 20 | 0 | 0 | 0 |