41 | αγγελιοφόρος | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 27 | 28 | 7 | 1 | 0 |
40 | αγγελιοφόρος | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 32 | 15 | 0 | 1 | 0 |
39 | αγγελιοφόρος | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 30 | 17 | 1 | 0 | 0 |
38 | Kozáni | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 29 | 8 | 0 | 0 | 0 |
37 | Kozáni | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 29 | 22 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Cooper | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 16 | 11 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Cooper | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 20 | 9 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Cooper | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 20 | 12 | 1 | 0 | 0 |
33 | FC Cooper | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 20 | 12 | 1 | 0 | 0 |
32 | FC Cooper | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 27 | 12 | 0 | 2 | 0 |
31 | FC Cooper | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 23 | 14 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Cooper | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Numb | Giải vô địch quốc gia Úc | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Numb | Giải vô địch quốc gia Úc | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Numb | Giải vô địch quốc gia Úc | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Numb | Giải vô địch quốc gia Úc | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | Numb | Giải vô địch quốc gia Úc [2] | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | Numb | Giải vô địch quốc gia Úc | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |