46 | San Pedro | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |
45 | San Pedro | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 18 | 0 | 0 | 6 | 0 |
44 | San Pedro | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | San Pedro | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 11 | 0 | 0 | 3 | 0 |
42 | San Pedro | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | San Pedro | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | San Pedro | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 18 | 0 | 0 | 3 | 0 |
39 | FC Bondarevka | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
38 | FC Bondarevka | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Bondarevka | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 35 | 0 | 0 | 5 | 0 |
36 | FC Bondarevka | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 34 | 1 | 0 | 2 | 0 |
35 | FC Bondarevka | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | FC Bondarevka | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 31 | 2 | 0 | 6 | 0 |
33 | Kiev #2 | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Kiev #2 | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | Kiev #2 | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Kiev #2 | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Kiev #2 | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | Kiev #2 | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Kiev #2 | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | MFC Nikolaev | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 31 | 0 | 0 | 4 | 0 |
25 | MFC Nikolaev | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 29 | 0 | 0 | 8 | 0 |