40 | FC Zug | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Zug | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 35 | 0 | 0 | 2 | 1 |
38 | FC Zug | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | FC Zug | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Zug | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 35 | 1 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Zug | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 28 | 0 | 0 | 6 | 0 |
34 | FC Zug | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 22 | 2 | 0 | 2 | 0 |
33 | FC Zug | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
32 | FC Zug | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 22 | 1 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Zug | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 29 | 3 | 1 | 1 | 0 |
30 | FC Zug | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 22 | 0 | 0 | 5 | 0 |
29 | FC Zug | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | FC Zug | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |
27 | FC Zug | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
26 | FC Zug | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | FC Zug | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |