43 | FC Yungkang #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.8] | 34 | 0 | 1 | 8 | 0 |
42 | FC Yungkang #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.8] | 35 | 1 | 2 | 7 | 0 |
41 | FC Yungkang #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.8] | 32 | 0 | 5 | 4 | 0 |
40 | FC Yungkang #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.2] | 34 | 2 | 10 | 6 | 1 |
39 | FC Yungkang #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.2] | 29 | 0 | 3 | 7 | 0 |
38 | FC Yungkang #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.2] | 29 | 0 | 11 | 5 | 0 |
37 | FC Yungkang #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.2] | 27 | 3 | 20 | 5 | 0 |
36 | FC Yungkang #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.2] | 29 | 6 | 16 | 7 | 2 |
35 | FC Yungkang #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.2] | 25 | 7 | 13 | 4 | 1 |
34 | FC Yungkang #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.2] | 30 | 7 | 15 | 4 | 0 |
33 | Mufuza Prešov ⭐⭐⭐⭐⭐ | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 21 | 0 | 1 | 3 | 0 |
32 | Mufuza Prešov ⭐⭐⭐⭐⭐ | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.1] | 24 | 0 | 6 | 2 | 0 |
31 | Mufuza Prešov ⭐⭐⭐⭐⭐ | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 23 | 0 | 5 | 3 | 0 |
30 | Mufuza Prešov ⭐⭐⭐⭐⭐ | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.1] | 22 | 0 | 6 | 0 | 0 |
29 | Mufuza Prešov ⭐⭐⭐⭐⭐ | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.1] | 25 | 0 | 2 | 2 | 0 |
28 | Mufuza Prešov ⭐⭐⭐⭐⭐ | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 26 | 0 | 0 | 4 | 0 |
27 | Mufuza Prešov ⭐⭐⭐⭐⭐ | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Mufuza Prešov ⭐⭐⭐⭐⭐ | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 21 | 0 | 0 | 6 | 0 |
25 | FC Pate #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.4] | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |