44 | FC Stavanger | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Stavanger | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Laskar jaran goyang | Giải vô địch quốc gia San Marino | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | Laskar jaran goyang | Giải vô địch quốc gia San Marino [2] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Laskar jaran goyang | Giải vô địch quốc gia San Marino | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Laskar jaran goyang | Giải vô địch quốc gia San Marino [2] | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Laskar jaran goyang | Giải vô địch quốc gia San Marino | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Laskar jaran goyang | Giải vô địch quốc gia San Marino [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Laskar jaran goyang | Giải vô địch quốc gia San Marino [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Laskar jaran goyang | Giải vô địch quốc gia San Marino [2] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | Laskar jaran goyang | Giải vô địch quốc gia San Marino [2] | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | Nerds | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 26 | 1 | 1 | 10 | 0 |
32 | Nerds | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 13 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | Nerds | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Nerds | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Nerds | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Nerds | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Nerds | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Nerds | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | Nerds | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |