39 | FC Hsinli #6 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 3 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Hsinli #6 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 33 | 8 | 0 | 0 |
37 | FC Hsinli #6 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 36 | 8 | 0 | 0 |
36 | FC Hsinli #6 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 34 | 6 | 0 | 0 |
35 | FC Hsinli #6 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.4] | 32 | 11 | 0 | 0 |
34 | FC Taipei #11 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 16 | 8 | 0 | 0 |
33 | FC Taipei #11 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.2] | 14 | 3 | 0 | 0 |
32 | FC Taipei #11 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.2] | 21 | 8 | 0 | 0 |
31 | FC Taipei #11 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.2] | 19 | 3 | 0 | 0 |
30 | FC Taipei #11 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 18 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Taipei #11 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.2] | 20 | 5 | 0 | 0 |
28 | FC Taipei #11 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 17 | 3 | 0 | 0 |
28 | Asau | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [3.2] | 3 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Fakaifou Village #4 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [4.4] | 36 | 5 | 0 | 0 |
27 | Asau | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [3.2] | 1 | 0 | 0 | 0 |
26 | Asau | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [3.2] | 22 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Koror #4 | Giải vô địch quốc gia Palau [4.3] | 39 | 1 | 0 | 0 |