41 | Anyang #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.3] | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | Anyang #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.3] | 21 | 0 | 1 | 3 | 0 |
39 | Anyang #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.3] | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | Anyang #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.3] | 28 | 1 | 3 | 7 | 0 |
37 | Anyang #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.3] | 25 | 1 | 5 | 6 | 0 |
36 | Anyang #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.10] | 27 | 0 | 2 | 7 | 0 |
35 | Anyang #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.8] | 22 | 0 | 0 | 5 | 0 |
34 | Anyang #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.8] | 20 | 0 | 0 | 5 | 0 |
26 | FC Hsinchuang #8 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.6] | 26 | 0 | 0 | 3 | 0 |
25 | FC Hsinchuang #8 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.4] | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |