43 | FC Diemen #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.4] | 25 | 1 | 0 | 1 | 1 |
42 | FC Diemen #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.4] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | FC Diemen #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.4] | 26 | 0 | 0 | 3 | 0 |
40 | FC Diemen #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.4] | 28 | 1 | 0 | 2 | 1 |
39 | FC Diemen #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | FC Diemen #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.7] | 34 | 1 | 1 | 2 | 0 |
37 | FC Diemen #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.7] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC Diemen #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.7] | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Diemen #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.7] | 33 | 1 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Diemen #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.7] | 34 | 1 | 0 | 2 | 0 |
33 | FC Diemen #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.7] | 34 | 1 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Nasi Chłopcy | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Nasi Chłopcy | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.6] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Nasi Chłopcy | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Nasi Chłopcy | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Nasi Chłopcy | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |
27 | FC Nasi Chłopcy | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.3] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | FC Nasi Chłopcy | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.4] | 21 | 0 | 0 | 4 | 0 |
25 | FC Nasi Chłopcy | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.4] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |