47 | FC Port Harcourt | Giải vô địch quốc gia Nigeria [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Port Harcourt | Giải vô địch quốc gia Nigeria [2] | 27 | 1 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Port Harcourt | Giải vô địch quốc gia Nigeria [2] | 37 | 0 | 0 | 2 | 0 |
44 | FC Port Harcourt | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Port Harcourt | Giải vô địch quốc gia Nigeria [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Port Harcourt | Giải vô địch quốc gia Nigeria [2] | 42 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Namp'o | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 16 | 1 | 0 | 0 | 0 |
40 | Namp'o | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Namp'o | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Namp'o | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 25 | 1 | 0 | 1 | 0 |
37 | Namp'o | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Namp'o | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Namp'o | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | Namp'o | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Namp'o | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | Namp'o | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 25 | 1 | 0 | 0 | 0 |
31 | Namp'o | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Namp'o | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 31 | 1 | 0 | 1 | 0 |
29 | Namp'o | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Obuasi #2 | Giải vô địch quốc gia Ghana [3.2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Abidjan #21 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.2] | 36 | 3 | 0 | 2 | 0 |
27 | FC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
25 | FC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |