37 | FC Ogre #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 38 | 6 | 0 | 0 |
36 | FC Ogre #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 36 | 6 | 0 | 0 |
35 | FC Ogre #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 33 | 9 | 0 | 0 |
34 | FC Ogre #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 31 | 5 | 0 | 0 |
33 | FC Ogre #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 36 | 4 | 0 | 0 |
32 | FC Ogre #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 11 | 2 | 0 | 0 |
31 | FC Ogre #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 12 | 1 | 0 | 0 |
30 | FC Ogre #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 33 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Ogre #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 31 | 1 | 0 | 0 |
28 | FC Ogre #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 24 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Ogre #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.5] | 20 | 4 | 0 | 0 |
26 | FC Ogre #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.11] | 11 | 0 | 0 | 0 |
26 | US Armentières | Giải vô địch quốc gia Pháp | 10 | 0 | 0 | 0 |
25 | US Armentières | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 26 | 0 | 0 | 0 |