39 | FC Arendal #3 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Arendal #3 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 16 | 6 | 1 | 1 | 0 |
37 | FC Arendal #3 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 21 | 10 | 2 | 1 | 1 |
36 | FC Arendal #3 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 18 | 11 | 1 | 2 | 0 |
35 | FC Arendal #3 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 23 | 12 | 1 | 1 | 0 |
34 | FC Arendal #3 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 16 | 7 | 0 | 0 | 0 |
32 | Malmö FF #6 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Malmö FF #6 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [3.2] | 30 | 7 | 1 | 2 | 0 |
30 | kokkolan palloveikot | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | kokkolan palloveikot | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | kokkolan palloveikot | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | kokkolan palloveikot | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | kokkolan palloveikot | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | kokkolan palloveikot | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |