45 | Arica | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Arica | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 34 | 0 | 0 | 1 | 1 |
43 | Arica | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 34 | 0 | 0 | 6 | 0 |
42 | Arica | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 29 | 0 | 0 | 2 | 2 |
41 | Arica | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 32 | 0 | 0 | 6 | 0 |
40 | Arica | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | Arica | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Arica | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
37 | Arica | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | Arica | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Arica | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 34 | 1 | 0 | 1 | 0 |
34 | Arica | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Arica | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | Arica | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Arica | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 36 | 0 | 1 | 0 | 0 |
30 | Arica | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | Deportivo Dynamo | Giải vô địch quốc gia Colombia | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Deportivo Dynamo | Giải vô địch quốc gia Colombia | 16 | 0 | 0 | 1 | 1 |
27 | Deportivo Dynamo | Giải vô địch quốc gia Colombia | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | Deportivo Dynamo | Giải vô địch quốc gia Colombia | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Deportivo Dynamo | Giải vô địch quốc gia Colombia | 15 | 0 | 0 | 2 | 0 |