37 | FC Fanguaua | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [3.1] | 33 | 4 | 8 | 11 | 0 |
36 | FC Fanguaua | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 33 | 1 | 2 | 11 | 0 |
35 | FC Fanguaua | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [3.2] | 32 | 2 | 9 | 11 | 0 |
34 | FC Fanguaua | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [3.2] | 35 | 1 | 21 | 12 | 0 |
33 | FC Fanguaua | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [3.1] | 34 | 1 | 20 | 12 | 0 |
32 | FC Fanguaua | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [3.2] | 22 | 0 | 7 | 6 | 0 |
32 | FC Angafoulua #2 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [3.2] | 10 | 1 | 0 | 1 | 1 |
31 | FC Angafoulua #2 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 27 | 0 | 1 | 4 | 0 |
30 | FC Angafoulua #2 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 54 | 0 | 4 | 7 | 0 |
29 | FC Angafoulua #2 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 22 | 1 | 2 | 4 | 0 |
28 | FC Angafoulua #2 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 26 | 0 | 1 | 2 | 0 |
27 | FC Angafoulua #2 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |
26 | FC Angafoulua #2 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |