43 | FC Masterton | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 |
42 | FC Masterton | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 12 | 1 | 6 | 4 | 0 |
41 | FC Masterton | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 34 | 1 | 19 | 6 | 0 |
40 | FC Masterton | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 33 | 0 | 15 | 9 | 0 |
39 | FC Masterton | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 31 | 3 | 17 | 7 | 0 |
38 | FC Masterton | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 33 | 3 | 19 | 5 | 1 |
37 | FC Masterton | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 11 | 0 | 3 | 2 | 0 |
36 | FC Masterton | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 33 | 2 | 18 | 9 | 1 |
35 | FC Masterton | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 33 | 1 | 15 | 8 | 1 |
34 | FC Masterton | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 32 | 2 | 9 | 7 | 0 |
33 | ATL United- West | Giải vô địch quốc gia Mỹ [4.1] | 37 | 1 | 26 | 4 | 0 |
32 | FC Masterton | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 31 | 1 | 9 | 10 | 0 |
31 | FC Masterton | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 42 | 3 | 14 | 9 | 0 |
30 | FC Masterton | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 46 | 1 | 13 | 2 | 1 |
29 | San Nicolas #4 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 50 | 5 | 14 | 19 | 0 |
28 | FC Masterton | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | Gamonie FC | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Gamonie FC | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | Gamonie FC | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | Gamonie FC | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |