37 | Hiro88 FC | Giải vô địch quốc gia Nigeria [3.2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Hiro88 FC | Giải vô địch quốc gia Nigeria [3.2] | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
35 | Hiro88 FC | Giải vô địch quốc gia Nigeria [3.2] | 37 | 0 | 1 | 5 | 0 |
34 | Hiro88 FC | Giải vô địch quốc gia Nigeria [3.2] | 36 | 1 | 0 | 5 | 1 |
33 | Hiro88 FC | Giải vô địch quốc gia Nigeria [3.2] | 31 | 0 | 0 | 5 | 0 |
32 | FC N'Djamena #3 | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC N'Djamena #3 | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC N'Djamena #3 | Giải vô địch quốc gia Chad | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC N'Djamena #3 | Giải vô địch quốc gia Chad | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC N'Djamena #3 | Giải vô địch quốc gia Chad | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC N'Djamena #3 | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
26 | FC N'Djamena #3 | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 22 | 0 | 0 | 6 | 0 |
25 | FC N'Djamena #3 | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 28 | 0 | 1 | 2 | 0 |