42 | FC Lausanne #2 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 6 | 0 | 4 | 0 | 0 |
41 | FC Lausanne #2 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 33 | 0 | 27 | 0 | 0 |
40 | FC Lausanne #2 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 36 | 0 | 31 | 1 | 0 |
39 | FC Lausanne #2 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 36 | 0 | 28 | 1 | 0 |
38 | FC Lausanne #2 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 35 | 1 | 34 | 0 | 0 |
37 | FC Lausanne #2 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 35 | 1 | 32 | 0 | 0 |
36 | FC Lausanne #2 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 36 | 4 | 41 | 1 | 0 |
35 | FC Lausanne #2 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 35 | 3 | 36 | 0 | 0 |
34 | FC Lausanne #2 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 32 | 0 | 29 | 1 | 0 |
33 | FC Lausanne #2 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 21 | 1 | 10 | 2 | 2 |
32 | FC Lausanne #2 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 34 | 0 | 29 | 5 | 0 |
31 | FC Lausanne #2 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 35 | 1 | 30 | 3 | 0 |
30 | Levuka | Giải vô địch quốc gia Fiji | 44 | 4 | 15 | 3 | 0 |
29 | Hang Sai | Giải vô địch quốc gia Macau | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | Wenzhou #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.3] | 28 | 4 | 11 | 7 | 0 |
27 | Hang Sai | Giải vô địch quốc gia Macau | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
26 | Hang Sai | Giải vô địch quốc gia Macau | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Hang Sai | Giải vô địch quốc gia Macau | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |