43 | Muang Phôn-Hông #3 | Giải vô địch quốc gia Lào | 31 | 0 | 1 | 13 | 0 |
42 | Muang Phôn-Hông #3 | Giải vô địch quốc gia Lào | 30 | 0 | 0 | 5 | 0 |
41 | Muang Phôn-Hông #3 | Giải vô địch quốc gia Lào [2] | 37 | 0 | 6 | 8 | 0 |
40 | Muang Phôn-Hông #3 | Giải vô địch quốc gia Lào | 33 | 0 | 4 | 10 | 0 |
39 | Muang Phôn-Hông #3 | Giải vô địch quốc gia Lào | 30 | 0 | 9 | 11 | 0 |
38 | Muang Phôn-Hông #3 | Giải vô địch quốc gia Lào [2] | 34 | 5 | 16 | 6 | 0 |
37 | Muang Phôn-Hông #3 | Giải vô địch quốc gia Lào | 31 | 1 | 4 | 10 | 0 |
36 | Muang Phôn-Hông #3 | Giải vô địch quốc gia Lào | 34 | 1 | 6 | 5 | 0 |
35 | Muang Phôn-Hông #3 | Giải vô địch quốc gia Lào [2] | 33 | 1 | 15 | 10 | 0 |
34 | Muang Phôn-Hông #3 | Giải vô địch quốc gia Lào | 33 | 1 | 4 | 18 | 0 |
33 | Muang Phôn-Hông #3 | Giải vô địch quốc gia Lào | 30 | 0 | 4 | 8 | 0 |
32 | Muang Phôn-Hông #3 | Giải vô địch quốc gia Lào | 34 | 0 | 4 | 7 | 0 |
31 | Muang Phôn-Hông #3 | Giải vô địch quốc gia Lào | 32 | 0 | 2 | 6 | 0 |
30 | Muang Phôn-Hông #3 | Giải vô địch quốc gia Lào | 35 | 0 | 2 | 5 | 0 |
29 | Muang Phôn-Hông #3 | Giải vô địch quốc gia Lào | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
28 | Muang Phôn-Hông #3 | Giải vô địch quốc gia Lào | 40 | 1 | 0 | 11 | 0 |
27 | Muang Phôn-Hông #3 | Giải vô địch quốc gia Lào | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | Muang Phôn-Hông #3 | Giải vô địch quốc gia Lào | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
25 | Muang Phôn-Hông #3 | Giải vô địch quốc gia Lào | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |