47 | Paine | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 13 | 1 | 0 | 1 | 0 |
46 | Paine | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 36 | 18 | 0 | 1 | 0 |
45 | Paine | Giải vô địch quốc gia Chile | 34 | 15 | 1 | 1 | 0 |
44 | Paine | Giải vô địch quốc gia Chile | 34 | 12 | 0 | 0 | 0 |
43 | Paine | Giải vô địch quốc gia Chile | 34 | 18 | 1 | 0 | 0 |
42 | Paine | Giải vô địch quốc gia Chile | 34 | 16 | 0 | 0 | 0 |
41 | Paine | Giải vô địch quốc gia Chile | 29 | 22 | 2 | 1 | 0 |
40 | Paine | Giải vô địch quốc gia Chile | 33 | 21 | 0 | 0 | 0 |
39 | Paine | Giải vô địch quốc gia Chile | 32 | 29 | 1 | 0 | 0 |
38 | Paine | Giải vô địch quốc gia Chile | 34 | 34 | 1 | 0 | 0 |
37 | Paine | Giải vô địch quốc gia Chile | 32 | 26 | 1 | 0 | 0 |
36 | Paine | Giải vô địch quốc gia Chile | 34 | 45 | 0 | 0 | 0 |
35 | Paine | Giải vô địch quốc gia Chile | 34 | 36 | 2 | 1 | 0 |
34 | Paine | Giải vô địch quốc gia Chile | 33 | 42 | 2 | 2 | 0 |
33 | Paine | Giải vô địch quốc gia Chile | 33 | 49 | 1 | 0 | 0 |
32 | Paine | Giải vô địch quốc gia Chile | 34 | 31 | 1 | 1 | 0 |
31 | Paine | Giải vô địch quốc gia Chile | 64 | 22 | 0 | 4 | 0 |
30 | Paine | Giải vô địch quốc gia Chile | 35 | 16 | 0 | 0 | 0 |
30 | Taipower | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC cat warrior | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.3] | 39 | 42 | 6 | 0 | 0 |
28 | Sai Kung #5 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [5.7] | 36 | 40 | 2 | 0 | 0 |
27 | FC Taipei #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 17 | 1 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Taipei #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Taipei #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |