45 | FC Melekeok #10 | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 19 | 0 | 2 | 2 | 1 |
44 | FC Melekeok #10 | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 33 | 0 | 2 | 4 | 0 |
43 | FC Melekeok #10 | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 16 | 0 | 4 | 1 | 0 |
41 | FC Zejtun #2 | Giải vô địch quốc gia Malta | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Zejtun #2 | Giải vô địch quốc gia Malta | 7 | 0 | 1 | 0 | 0 |
39 | FC Zejtun #2 | Giải vô địch quốc gia Malta | 17 | 0 | 1 | 3 | 0 |
38 | FC Zejtun #2 | Giải vô địch quốc gia Malta | 23 | 0 | 5 | 4 | 0 |
37 | FC Zejtun #2 | Giải vô địch quốc gia Malta | 24 | 0 | 2 | 3 | 0 |
36 | FC Zejtun #2 | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 35 | 0 | 26 | 1 | 0 |
35 | FC Zejtun #2 | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 35 | 0 | 24 | 4 | 0 |
34 | FC Zejtun #2 | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 26 | 2 | 23 | 2 | 0 |
33 | FC Zejtun #2 | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 29 | 3 | 24 | 7 | 0 |
32 | FC Zejtun #2 | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 34 | 3 | 25 | 3 | 0 |
31 | FC Zejtun #2 | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 37 | 3 | 31 | 7 | 0 |
30 | FC Zejtun #2 | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 41 | 5 | 33 | 5 | 0 |
29 | FC Zejtun #2 | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 37 | 1 | 15 | 12 | 0 |
28 | FC Chiai #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.2] | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | Liverpool FC Myanmar | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 27 | 0 | 12 | 16 | 0 |
26 | FC Chiai #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Chiai #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |