38 | FC Yueyang #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 29 | 0 | 9 | 2 | 0 |
37 | FC Yueyang #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 27 | 1 | 19 | 6 | 0 |
36 | FC Yueyang #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 25 | 0 | 2 | 4 | 0 |
35 | FC Yueyang #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 25 | 2 | 8 | 5 | 0 |
34 | FC Yueyang #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 18 | 0 | 5 | 2 | 0 |
33 | FC Yueyang #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 24 | 0 | 8 | 2 | 0 |
32 | FC Yueyang #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 20 | 1 | 7 | 6 | 1 |
31 | FC Yueyang #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 15 | 1 | 5 | 5 | 0 |
31 | 九命玄喵 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | 九命玄喵 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | 九命玄喵 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | Wuxi #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.22] | 26 | 8 | 15 | 12 | 0 |
27 | 九命玄喵 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | 九命玄喵 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
25 | 九命玄喵 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 20 | 0 | 0 | 4 | 1 |