48 | FC Vaialoa | Giải vô địch quốc gia Samoa | 5 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
47 | FC Vaialoa | Giải vô địch quốc gia Samoa | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
46 | FC Vaialoa | Giải vô địch quốc gia Samoa | 36 | 0 | 0 | 32 | 0 | 0 |
45 | FC Vaialoa | Giải vô địch quốc gia Samoa | 34 | 0 | 0 | 27 | 0 | 0 |
44 | FC Vaialoa | Giải vô địch quốc gia Samoa | 31 | 0 | 0 | 21 | 0 | 0 |
43 | FC Vaialoa | Giải vô địch quốc gia Samoa | 24 | 0 | 0 | 17 | 0 | 0 |
42 | FC Vaialoa | Giải vô địch quốc gia Samoa | 24 | 0 | 0 | 20 | 0 | 0 |
41 | FC Vaialoa | Giải vô địch quốc gia Samoa | 24 | 0 | 0 | 16 | 1 | 0 |
40 | FC Vaialoa | Giải vô địch quốc gia Samoa | 25 | 0 | 0 | 14 | 0 | 0 |
39 | FC Vaialoa | Giải vô địch quốc gia Samoa | 36 | 0 | 0 | 31 | 1 | 0 |
38 | FC Vaialoa | Giải vô địch quốc gia Samoa | 18 | 0 | 0 | 13 | 0 | 0 |
37 | FC Vaialoa | Giải vô địch quốc gia Samoa | 20 | 0 | 0 | 17 | 0 | 0 |
36 | FC Vaialoa | Giải vô địch quốc gia Samoa | 20 | 0 | 0 | 15 | 0 | 0 |
35 | FC Vaialoa | Giải vô địch quốc gia Samoa | 19 | 0 | 0 | 16 | 0 | 0 |
34 | FC Vaialoa | Giải vô địch quốc gia Samoa | 20 | 0 | 0 | 11 | 0 | 0 |
33 | FC Vaialoa | Giải vô địch quốc gia Samoa | 20 | 0 | 0 | 13 | 0 | 0 |
32 | FC Vaialoa | Giải vô địch quốc gia Samoa | 20 | 0 | 0 | 16 | 1 | 0 |
31 | FC Vaialoa | Giải vô địch quốc gia Samoa | 31 | 0 | 0 | 11 | 0 | 0 |
30 | FC Vaialoa | Giải vô địch quốc gia Samoa | 26 | 0 | 0 | 8 | 0 | 0 |
29 | FC Vaialoa | Giải vô địch quốc gia Samoa | 35 | 0 | 0 | 9 | 0 | 0 |
28 | 武汉江腾 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 30 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |
27 | Petoa | Giải vô địch quốc gia Honduras [2] | 34 | 24 | 47 | 0 | 12 | 0 |
27 | 武汉江腾 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | 武汉江腾 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | 武汉江腾 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 21 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |