42 | Ballinrobe United | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Ballinrobe United | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 31 | 0 | 0 | 7 | 0 |
40 | Ballinrobe United | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland [2] | 31 | 1 | 0 | 8 | 0 |
39 | Ballinrobe United | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 25 | 2 | 0 | 3 | 0 |
38 | Ballinrobe United | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 18 | 0 | 1 | 3 | 1 |
37 | Ballinrobe United | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 30 | 0 | 2 | 4 | 0 |
36 | Ballinrobe United | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 30 | 0 | 0 | 5 | 0 |
35 | Ballinrobe United | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland [2] | 26 | 2 | 11 | 5 | 0 |
34 | Ballinrobe United | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland [2] | 33 | 2 | 11 | 9 | 0 |
33 | Ballinrobe United | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland [2] | 33 | 4 | 10 | 4 | 1 |
32 | Ballinrobe United | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland [2] | 33 | 2 | 15 | 8 | 0 |
31 | Ballinrobe United | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland [2] | 33 | 1 | 14 | 9 | 0 |
30 | Ballinrobe United | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland [2] | 28 | 4 | 12 | 9 | 1 |
29 | Ballinrobe United | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland [2] | 45 | 2 | 3 | 5 | 0 |
28 | Ballinrobe United | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland [2] | 59 | 3 | 4 | 4 | 0 |
27 | Ballinrobe United | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland [2] | 58 | 2 | 20 | 8 | 0 |
26 | Ballinrobe United | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland [2] | 24 | 2 | 1 | 8 | 1 |
26 | Klaksvík | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Klaksvík | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |