37 | Patavium 2003 | Giải vô địch quốc gia Georgia | 31 | 1 | 24 | 3 | 2 |
36 | Patavium 2003 | Giải vô địch quốc gia Georgia | 31 | 2 | 11 | 8 | 1 |
35 | Patavium 2003 | Giải vô địch quốc gia Georgia | 23 | 1 | 9 | 7 | 0 |
34 | Patavium 2003 | Giải vô địch quốc gia Georgia | 33 | 9 | 18 | 11 | 0 |
33 | Patavium 2003 | Giải vô địch quốc gia Georgia | 8 | 1 | 2 | 3 | 0 |
32 | Patavium 2003 | Giải vô địch quốc gia Georgia | 28 | 2 | 1 | 2 | 0 |
31 | Patavium 2003 | Giải vô địch quốc gia Georgia | 33 | 3 | 12 | 2 | 0 |
30 | Patavium 2003 | Giải vô địch quốc gia Georgia | 35 | 0 | 5 | 3 | 0 |
29 | FC Székesfehérvár #4 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.3] | 45 | 0 | 8 | 8 | 0 |
28 | Torpedo Patavium | Giải vô địch quốc gia Palestine | 33 | 5 | 18 | 3 | 0 |
27 | Torpedo Patavium | Giải vô địch quốc gia Palestine | 27 | 0 | 7 | 2 | 0 |
27 | Patavium 2003 | Giải vô địch quốc gia Georgia | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Patavium 2003 | Giải vô địch quốc gia Georgia | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Patavium 2003 | Giải vô địch quốc gia Georgia | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |