36 | FC Matola #9 | Giải vô địch quốc gia Mozambique [3.1] | 30 | 14 | 0 | 0 |
35 | FC Matola #9 | Giải vô địch quốc gia Mozambique [3.1] | 30 | 7 | 0 | 0 |
34 | FC Matola #9 | Giải vô địch quốc gia Mozambique [3.1] | 30 | 11 | 0 | 0 |
33 | FC Matola #9 | Giải vô địch quốc gia Mozambique [2] | 32 | 2 | 0 | 0 |
32 | FC Matola #9 | Giải vô địch quốc gia Mozambique [2] | 30 | 3 | 0 | 0 |
31 | FC Matola #9 | Giải vô địch quốc gia Mozambique [3.2] | 2 | 2 | 0 | 0 |
30 | Mutuáli | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 2 | 0 | 0 | 0 |
29 | Mutuáli | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 20 | 0 | 0 | 0 |
28 | Mutuáli | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 17 | 0 | 0 | 0 |
27 | Mutuáli | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 37 | 5 | 0 | 0 |
26 | FC Hlotse | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 8 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Hlotse | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 29 | 0 | 0 | 0 |