36 | Polkowice | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.1] | 30 | 6 | 0 | 0 |
35 | Polkowice | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.1] | 30 | 3 | 0 | 0 |
34 | Polkowice | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.8] | 25 | 6 | 0 | 0 |
33 | Polkowice | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.2] | 1 | 1 | 0 | 0 |
32 | Polkowice | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.2] | 4 | 1 | 0 | 0 |
31 | Polkowice | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.2] | 21 | 3 | 0 | 0 |
30 | Polkowice | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.2] | 22 | 4 | 0 | 0 |
29 | Polkowice | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.2] | 27 | 4 | 0 | 0 |
28 | Zabki #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.6] | 31 | 4 | 0 | 0 |
27 | Swiecie | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 32 | 3 | 1 | 0 |
26 | Swiecie | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 27 | 0 | 0 | 0 |
25 | Swiecie | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.7] | 30 | 0 | 0 | 0 |