42 | Zonguldakspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.2] | 5 | 1 | 3 | 2 | 0 |
41 | Zonguldakspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.2] | 31 | 1 | 16 | 7 | 0 |
40 | Zonguldakspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.2] | 21 | 1 | 7 | 7 | 0 |
39 | Zonguldakspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 19 | 0 | 5 | 2 | 0 |
38 | Zonguldakspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.3] | 17 | 2 | 10 | 0 | 0 |
37 | Zonguldakspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 27 | 2 | 10 | 7 | 0 |
36 | Zonguldakspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 30 | 1 | 11 | 4 | 0 |
35 | Zonguldakspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 2 | 0 | 2 | 1 | 0 |
35 | FC Naypyidaw | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 30 | 0 | 21 | 9 | 0 |
34 | FC Naypyidaw | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 35 | 4 | 31 | 14 | 0 |
33 | FC As-Safirah | Giải vô địch quốc gia Syria | 38 | 4 | 34 | 5 | 0 |
32 | FC As-Safirah | Giải vô địch quốc gia Syria | 30 | 3 | 19 | 1 | 0 |
31 | FC As-Safirah | Giải vô địch quốc gia Syria | 34 | 4 | 19 | 13 | 0 |
30 | FC As-Safirah | Giải vô địch quốc gia Syria | 22 | 1 | 5 | 1 | 0 |
29 | FC As-Safirah | Giải vô địch quốc gia Syria | 24 | 0 | 3 | 2 | 0 |
28 | FC As-Safirah | Giải vô địch quốc gia Syria | 30 | 1 | 10 | 9 | 0 |
27 | FC As-Safirah | Giải vô địch quốc gia Syria | 25 | 0 | 5 | 6 | 0 |
27 | Beşiktaş | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 9 | 0 | 0 | 0 | 1 |
26 | Beşiktaş | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Beşiktaş | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |