38 | FC Butaritari #2 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Butaritari #2 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [3.1] | 24 | 8 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC Butaritari #2 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [3.1] | 37 | 13 | 1 | 3 | 0 |
35 | FC Butaritari #2 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [3.1] | 38 | 5 | 0 | 4 | 0 |
34 | FC Butaritari #2 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [3.1] | 37 | 11 | 1 | 0 | 0 |
33 | FC Butaritari #2 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [3.1] | 39 | 10 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Butaritari #2 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [3.1] | 39 | 17 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Butaritari #2 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [3.1] | 39 | 9 | 2 | 0 | 0 |
30 | FC Butaritari #2 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [3.1] | 58 | 8 | 2 | 0 | 0 |
29 | FC Butaritari #2 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [3.1] | 54 | 13 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC Butaritari #2 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [3.1] | 39 | 26 | 3 | 0 | 0 |
27 | FC Butaritari #2 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [3.1] | 21 | 17 | 0 | 2 | 0 |
27 | FC Lier #3 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Lier #3 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Lier #3 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Red Bull Macazzart | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |