42 | FC Kazincbarcika #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.6] | 16 | 7 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Kazincbarcika #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.6] | 26 | 15 | 4 | 2 | 0 |
40 | FC Kazincbarcika #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.6] | 30 | 8 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Kazincbarcika #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.6] | 28 | 3 | 0 | 0 | 1 |
38 | FC Kazincbarcika #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.6] | 30 | 27 | 4 | 1 | 0 |
37 | FC Kazincbarcika #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.6] | 30 | 16 | 1 | 0 | 0 |
36 | FC Kazincbarcika #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.6] | 30 | 20 | 1 | 1 | 0 |
35 | FC Kazincbarcika #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.6] | 28 | 21 | 2 | 2 | 0 |
34 | FC Kazincbarcika #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.6] | 26 | 24 | 5 | 0 | 0 |
33 | FC Kazincbarcika #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.6] | 26 | 34 | 2 | 0 | 0 |
32 | FC Kazincbarcika #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.6] | 30 | 47 | 3 | 0 | 0 |
31 | FC Kazincbarcika #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.3] | 30 | 15 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Kazincbarcika #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4] | 24 | 17 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Kazincbarcika #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4] | 29 | 20 | 3 | 3 | 0 |
28 | FC Kazincbarcika #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4] | 30 | 24 | 2 | 1 | 0 |
27 | FC Kazincbarcika #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4] | 52 | 14 | 3 | 1 | 0 |
26 | FC Kazincbarcika #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4] | 54 | 24 | 3 | 3 | 0 |
25 | FC Kazincbarcika #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.3] | 35 | 34 | 4 | 2 | 0 |