39 | FC Nikunau #5 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [3.2] | 32 | 0 | 1 | 1 | 0 |
38 | FC Nikunau #5 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [3.2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Nikunau #5 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [3.2] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Nikunau #5 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [3.2] | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Nikunau #5 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [3.2] | 18 | 0 | 1 | 0 | 0 |
35 | FC Cimahi #4 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Cimahi #4 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 33 | 1 | 0 | 3 | 0 |
33 | FC Cimahi #4 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Cimahi #4 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Cimahi #4 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Cimahi #4 | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 34 | 0 | 2 | 0 | 0 |
29 | FC Cimahi #4 | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 46 | 1 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Cimahi #4 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 42 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | FC Cimahi #4 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 66 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | FC Cimahi #4 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Cimahi #4 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |