42 | FC Al Qūşīyah | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 26 | 8 | 0 | 0 |
41 | FC Al Qūşīyah | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 30 | 6 | 0 | 0 |
40 | FC Al Qūşīyah | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 20 | 3 | 0 | 0 |
40 | MPL Nottingham Forest | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.1] | 8 | 0 | 0 | 0 |
39 | MPL Nottingham Forest | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.1] | 30 | 0 | 0 | 0 |
38 | MPL Nottingham Forest | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.1] | 30 | 0 | 0 | 0 |
37 | MPL Nottingham Forest | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.1] | 29 | 3 | 0 | 0 |
36 | MPL Nottingham Forest | Giải vô địch quốc gia Morocco [4.1] | 26 | 8 | 0 | 0 |
35 | MPL Nottingham Forest | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.2] | 29 | 1 | 0 | 0 |
34 | MPL Nottingham Forest | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.1] | 32 | 11 | 0 | 0 |
33 | MPL Nottingham Forest | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.1] | 30 | 1 | 0 | 0 |
32 | MPL Nottingham Forest | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.1] | 30 | 1 | 0 | 0 |
31 | MPL Nottingham Forest | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.1] | 26 | 2 | 0 | 0 |
30 | MPL Nottingham Forest | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.1] | 30 | 3 | 0 | 0 |
29 | MPL Nottingham Forest | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.1] | 29 | 6 | 0 | 0 |
27 | FC Tanta | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 30 | 0 | 2 | 0 |
26 | FC Tanta | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 11 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Tanta | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 1 | 0 | 0 | 0 |