37 | FC Talsi | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Talsi | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Talsi | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Talsi | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Talsi | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.11] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Talsi | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.11] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Talsi | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.11] | 4 | 0 | 1 | 1 | 0 |
30 | FC Talsi | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.11] | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
29 | FC Talsi | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.11] | 17 | 0 | 0 | 4 | 0 |
28 | FC Talsi | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.11] | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 |
27 | FC Talsi | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | FC Talsi | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8] | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |
25 | FC Talsi | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |