46 | Ptolemaís | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.4] | 5 | 0 | 2 | 2 | 0 |
45 | Ptolemaís | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.4] | 28 | 1 | 3 | 3 | 1 |
44 | Ptolemaís | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.4] | 27 | 3 | 10 | 6 | 1 |
43 | Ptolemaís | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.4] | 26 | 5 | 13 | 9 | 0 |
42 | Ptolemaís | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.4] | 26 | 8 | 21 | 3 | 1 |
41 | Ptolemaís | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.1] | 30 | 3 | 8 | 10 | 0 |
40 | Ptolemaís | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 28 | 0 | 7 | 3 | 0 |
39 | Ptolemaís | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.4] | 29 | 13 | 25 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 4 | 0 |
38 | Astakos FC | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 30 | 1 | 13 | 8 | 1 |
37 | Astakos FC | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 27 | 0 | 3 | 5 | 0 |
36 | Astakos FC | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 30 | 0 | 11 | 2 | 0 |
35 | Astakos FC | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 29 | 0 | 10 | 8 | 0 |
34 | Astakos FC | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 15 | 2 | 16 | 2 | 0 |
34 | Eagle Bearer | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 15 | 1 | 4 | 1 | 0 |
33 | Eagle Bearer | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 28 | 2 | 9 | 9 | 0 |
32 | Eagle Bearer | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 26 | 1 | 7 | 12 | 0 |
31 | Eagle Bearer | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 27 | 0 | 7 | 16 | 1 |
30 | Eagle Bearer | Giải vô địch quốc gia Uruguay [2] | 29 | 0 | 8 | 18 | 1 |
29 | Eagle Bearer | Giải vô địch quốc gia Uruguay [2] | 7 | 0 | 0 | 7 | 0 |
29 | Montevideo #9 | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Montevideo #9 | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Montevideo #9 | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
25 | Montevideo #9 | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |