37 | FC Funafuti #9 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [3.1] | 36 | 19 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Funafuti #9 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [3.1] | 36 | 23 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Funafuti #9 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 31 | 6 | 0 | 2 | 0 |
35 | FC Getxo #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Getxo #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.3] | 20 | 12 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Getxo #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.3] | 20 | 12 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Angafoulua #2 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [3.2] | 23 | 7 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Angafoulua #2 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Angafoulua #2 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Angafoulua #2 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Angafoulua #2 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Angafoulua #2 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Angafoulua #2 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Angafoulua #2 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |