37 | FC Kraslava #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.7] | 32 | 16 | 1 | 1 | 0 |
36 | FC Kraslava #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.7] | 36 | 20 | 1 | 2 | 0 |
35 | FC Kraslava #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.7] | 36 | 17 | 1 | 0 | 0 |
34 | FC Kraslava #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.17] | 31 | 13 | 2 | 0 | 0 |
33 | FC Kraslava #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.17] | 33 | 10 | 2 | 3 | 0 |
32 | FC Kraslava #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.17] | 36 | 23 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Kraslava #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.17] | 32 | 20 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Kraslava #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.17] | 19 | 9 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Dobele #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Dobele #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Dobele #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Dobele #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Dobele #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Dobele #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |