42 | FC Willemstad #51 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 1 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Willemstad #51 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 35 | 11 | 0 | 0 |
40 | FC Willemstad #51 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 31 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Willemstad #51 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 39 | 11 | 0 | 0 |
38 | FC Willemstad #51 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 36 | 11 | 0 | 0 |
37 | FC Willemstad #51 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 36 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Willemstad #51 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 39 | 9 | 0 | 0 |
35 | FC Willemstad #51 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 32 | 1 | 1 | 0 |
34 | FC Willemstad #51 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 36 | 26 | 0 | 0 |
33 | FC Willemstad #51 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 35 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Willemstad #51 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 20 | 5 | 0 | 0 |
31 | FC Willemstad #51 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 36 | 5 | 0 | 0 |
30 | FC Willemstad #51 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 34 | 15 | 0 | 0 |
29 | FC Willemstad #51 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 32 | 0 | 0 | 0 |
26 | Kingstown #3 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 3 | 0 | 0 | 0 |
25 | Kingstown #3 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 1 | 0 | 0 | 0 |