42 | Los Ángeles | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 6 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | Los Ángeles | Giải vô địch quốc gia Chile | 25 | 0 | 0 | 12 | 0 |
40 | Los Ángeles | Giải vô địch quốc gia Chile | 24 | 0 | 0 | 5 | 0 |
39 | Los Ángeles | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 21 | 1 | 1 | 2 | 0 |
38 | Los Ángeles | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 28 | 0 | 3 | 6 | 0 |
37 | Los Ángeles | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 24 | 0 | 1 | 4 | 0 |
36 | Los Ángeles | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 28 | 0 | 1 | 5 | 1 |
35 | Los Ángeles | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 25 | 0 | 2 | 2 | 1 |
34 | Los Ángeles | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 29 | 0 | 1 | 2 | 0 |
33 | Los Ángeles | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 27 | 0 | 2 | 6 | 0 |
32 | Los Ángeles | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 31 | 0 | 1 | 6 | 0 |
31 | Los Ángeles | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Los Ángeles | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 18 | 0 | 0 | 3 | 0 |
29 | Los Ángeles | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 18 | 0 | 0 | 3 | 0 |
28 | Los Ángeles | Giải vô địch quốc gia Chile | 27 | 0 | 0 | 5 | 0 |
27 | Los Ángeles | Giải vô địch quốc gia Chile | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Los Ángeles | Giải vô địch quốc gia Chile | 27 | 0 | 0 | 6 | 0 |
25 | Los Ángeles | Giải vô địch quốc gia Chile | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |