37 | FC Kuldiga | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.10] | 36 | 40 | 2 | 1 | 0 |
36 | Pims Toupetje | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 32 | 36 | 0 | 1 | 0 |
35 | Pims Toupetje | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 29 | 5 | 2 | 0 | 0 |
34 | Pims Toupetje | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 16 | 8 | 1 | 0 | 0 |
33 | Pims Toupetje | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 20 | 5 | 0 | 0 | 0 |
32 | Pims Toupetje | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 16 | 8 | 1 | 0 | 0 |
32 | FC Võru | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Võru | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.1] | 21 | 9 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Võru | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.1] | 22 | 3 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Võru | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Võru | Giải vô địch quốc gia Estonia | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Võru | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Võru | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Võru | Giải vô địch quốc gia Estonia | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |