46 | Árborg | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 11 | 3 | 0 | 0 | 0 |
45 | Árborg | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 18 | 8 | 0 | 0 | 0 |
44 | Árborg | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 31 | 17 | 0 | 1 | 0 |
43 | Árborg | Giải vô địch quốc gia Iceland | 32 | 5 | 0 | 0 | 0 |
42 | Árborg | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 33 | 41 | 5 | 0 | 0 |
41 | Árborg | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 37 | 60 | 7 | 0 | 0 |
40 | Árborg | Giải vô địch quốc gia Iceland | 33 | 7 | 0 | 0 | 0 |
39 | Árborg | Giải vô địch quốc gia Iceland | 28 | 22 | 1 | 0 | 0 |
38 | Clevedon United | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 40 | 39 | 0 | 0 | 0 |
37 | Clevedon United | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 33 | 37 | 1 | 0 | 0 |
36 | FC Harare #3 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 26 | 52 | 3 | 0 | 0 |
35 | FC Harare #3 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 26 | 42 | 1 | 1 | 0 |
34 | FC Harare #3 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 23 | 43 | 1 | 0 | 0 |
33 | FC Harare #3 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 20 | 22 | 1 | 0 | 0 |
32 | FC Harare #3 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 23 | 45 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Harare #3 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 20 | 25 | 1 | 1 | 0 |
30 | FC Harare #3 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 21 | 15 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Salaspils #22 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 33 | 12 | 0 | 4 | 0 |
29 | FC Harare #3 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Harare #3 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Harare #3 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Harare #3 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Harare #3 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |